--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ renege on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ thõng
:
Hang down, hang looseBỏ thõng tayTo hang one's arms loose
+
buộc
:
To bind, to tiebuộc vết thươngto bind a wound
+
basket
:
cái rổ, cái giỏ, cái thúngfish basket giỏ đựng cáa basket of eggs một rổ trứng